Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ly tâm
* noun
-centrifugal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ly tâm
* dtừ|- centrifugal
* Từ tham khảo/words other:
-
canh lõng bõng nước
-
cảnh lộng lẫy
-
cánh màng
-
cánh máy bay
-
cảnh mờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ly tâm
* Từ tham khảo/words other:
- canh lõng bõng nước
- cảnh lộng lẫy
- cánh màng
- cánh máy bay
- cảnh mờ