đá bóng | * verb -to play football =sân bóng đá+football ground |
đá bóng | - to play football|= cấm đá bóng trong sân trường it is forbidden to play football in the school-yard|- to kick the ball|= anh ta đá bóng qua khỏi bức tường he kicked the ball over the wall|= đá bóng trở lại người nào to kick the ball back to somebody; to pass the ball back to somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh căn
- bệnh căn học
- bệnh cấp tính
- bệnh cây nho
- bệnh chàm