Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửu tuyền
* noun
- (fig) Hell; hades
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cửu tuyền
* dtừ|* nghĩa bóng hell; hades; nine springs of the hell, the next world
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cứ việc gì
-
bật cười
-
bất đắc chí
-
bất đắc dĩ
-
bất đắc dĩ phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửu tuyền
* Từ tham khảo/words other:
- bất cứ việc gì
- bật cười
- bất đắc chí
- bất đắc dĩ
- bất đắc dĩ phải