bất đắc dĩ | * adj - Unavoidable, reluctant, grudging =việc bất đắc dĩ+an unavoidable thing =từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận+as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted =đó là điều vạn bất đắc dĩ+that is unavoidable indeed |
bất đắc dĩ | - loath; indisposed; grudging; reluctant; unwilling|= không ai trong phòng vé nói được tiếng nhật, nên bất đắc dĩ tôi phải làm thông ngôn nobody in the ticket-office could speak japanese, so i became an unwilling interpreter|= do trời mưa tầm tã, bất đắc dĩ chúng tôi phải đi xe tắc xi về nhà as it rained cats and dogs, we were loath/indisposed/reluctant to go home by taxi |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm
- ảnh hưởng đến
- ảnh hưởng đến da
- ảnh hưởng đến giác quan
- ảnh hưởng dội lại