Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu tế
- aid; relief; assistance|= cứu tế xã hội social assistance|= sống nhờ cứu tế to live on welfare; to be on social security/relief
* Từ tham khảo/words other:
-
lồ lộ
-
lộ lộ
-
lơ lớ
-
lờ lợ
-
lồ lộ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu tế
* Từ tham khảo/words other:
- lồ lộ
- lộ lộ
- lơ lớ
- lờ lợ
- lồ lộ ra