Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tản hàng
- fall out, dismiss, break ranks
* Từ tham khảo/words other:
-
không trữ
-
không trú ngụ
-
không trú ngụ được
-
không trừ tiệt được
-
không trực tiếp chiến đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tản hàng
* Từ tham khảo/words other:
- không trữ
- không trú ngụ
- không trú ngụ được
- không trừ tiệt được
- không trực tiếp chiến đấu