Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửu nguyên
- nine springs|= cõi trần mà lại thấy người cửu nguyên (truyện kiều) back from those nine springs, she walked on earth
* Từ tham khảo/words other:
-
mụ
-
mũ anh hề
-
mũ áo đại học
-
mụ ấy
-
mụ ấy dì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửu nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- mụ
- mũ anh hề
- mũ áo đại học
- mụ ấy
- mụ ấy dì