Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu hoàng
- former emperor
* Từ tham khảo/words other:
-
phong cùi
-
phòng cung cấp vật tư
-
phong cương
-
phồng da
-
phỗng đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu hoàng
* Từ tham khảo/words other:
- phong cùi
- phòng cung cấp vật tư
- phong cương
- phồng da
- phỗng đá