Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụp tai
- with one's drooping ears
* Từ tham khảo/words other:
-
miền xuôi
-
miễn ý kiến!
-
miếng
-
miểng
-
miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụp tai
* Từ tham khảo/words other:
- miền xuôi
- miễn ý kiến!
- miếng
- miểng
- miệng