Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương quyết chống một kế hoạch
* thngữ|- to sit down hard on a plan
* Từ tham khảo/words other:
-
ủy viên ban quản trị
-
ủy viên ban tổ chức
-
ủy viên công tố
-
ủy viên công tố quận
-
ủy viên giám đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương quyết chống một kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- ủy viên ban quản trị
- ủy viên ban tổ chức
- ủy viên công tố
- ủy viên công tố quận
- ủy viên giám đốc