Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác
* thngữ|- to ride behind
* Từ tham khảo/words other:
-
người chết không nói được
-
người chết là bí mật nhất
-
người chết vì đạo đầu tiên
-
người chỉ
-
người chỉ ăn trái cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác
* Từ tham khảo/words other:
- người chết không nói được
- người chết là bí mật nhất
- người chết vì đạo đầu tiên
- người chỉ
- người chỉ ăn trái cây