Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắt vụn
- Scap-iron
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắt vụn
- scrap iron|= thằng bé gom được cả một lô sắt vụn the boy picked up a whole lot of scrap iron
* Từ tham khảo/words other:
-
chó sục cáo
-
chó sục chân ngắn và lông cứng
-
cho súc vật uống nước
-
chỗ sùi
-
chỗ sưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắt vụn
* Từ tham khảo/words other:
- chó sục cáo
- chó sục chân ngắn và lông cứng
- cho súc vật uống nước
- chỗ sùi
- chỗ sưng