sâu | * noun - insect, pest - decay * adj - deep - profound - sound |
sâu | - worm|= hãy đợi mẹ bọn bay mang sâu về ăn! wait for your mommy to bring worms!|- worm-eaten; wormy|= quả táo này có sâu this apple is wormy|- decayed|= nó có hai cái răng sâu he has two decayed teeth|- deep|= lỗ này sâu năm mét this hole is 5 metres deep|= lao cắm sâu vào thịt the harpoon sank deep into the flesh |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thoát
- cho thoát ra
- chỗ thoát ra
- chỗ thối
- chờ thời