Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ thối
* dtừ|- decay, blet
* Từ tham khảo/words other:
-
đã biết mùi
-
da bò
-
đã bỏ
-
đã bỏ đá lát đi
-
đã bỏ đi không dùng đến từ lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ thối
* Từ tham khảo/words other:
- đã biết mùi
- da bò
- đã bỏ
- đã bỏ đá lát đi
- đã bỏ đi không dùng đến từ lâu