Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương nhu
- hard and soft; firm and yielding
* Từ tham khảo/words other:
-
màn hình tinh thể lỏng
-
màn hình trợ giúp
-
màn hình viđêô
-
mạn hoạ
-
màn hỏa mù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương nhu
* Từ tham khảo/words other:
- màn hình tinh thể lỏng
- màn hình trợ giúp
- màn hình viđêô
- mạn hoạ
- màn hỏa mù