Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến sĩ hàn lâm
- academician
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc thi tuyển
-
cuộc thị uy
-
cước thu sau
-
cuộc thử thách
-
cuộc thử thách gắt gao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến sĩ hàn lâm
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc thi tuyển
- cuộc thị uy
- cước thu sau
- cuộc thử thách
- cuộc thử thách gắt gao