Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương lên
* dtừ|- turgidity, intumescence, tumescence|* ngđtừ|- erect|* nđtừ|- erect, intumesce|* ttừ|- tumescent, erect
* Từ tham khảo/words other:
-
thua bái xái
-
thưa bẩm
-
thua bét tí
-
thừa biết
-
thưa các hạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương lên
* Từ tham khảo/words other:
- thua bái xái
- thưa bẩm
- thua bét tí
- thừa biết
- thưa các hạ