cường | * adj - strong; vigorous |
cường | * ttừ|- strong, powerful; vigorous|= dẫu cường nhược có lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có (nguyễn trãi, bình ngô đại cáo 1428) although we have been at times strong at times weak; we have at no time lacked heroes |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chuyện
- bạt cỏ
- bất cố
- bất cơ
- bất cố liêm sỉ