Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười hô hố
- a loud rude laugh, hee-haw
* Từ tham khảo/words other:
-
ở vị trí điều khiển
-
ở vị trí đứng
-
ở vị trí sẵn sàng chiến đấu
-
ở vị trí số không
-
ở vị trí trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười hô hố
* Từ tham khảo/words other:
- ở vị trí điều khiển
- ở vị trí đứng
- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu
- ở vị trí số không
- ở vị trí trên