Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống kinh tế
- economic system
* Từ tham khảo/words other:
-
tích trữ quá nhiều
-
tích trữ tiền bạc
-
tích truyện
-
tích tụ
-
tích tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- tích trữ quá nhiều
- tích trữ tiền bạc
- tích truyện
- tích tụ
- tích tử