Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẳng
- Slender; thin and frail
=Chân tai nhẳng+Slender limbs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhẳng
- slender; thin and frail|= chân tai nhẳng slender limbs
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm chạp và thận trọng
-
chăm chỉ
-
châm chích
-
chấm chiếm
-
chạm chìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẳng
* Từ tham khảo/words other:
- chậm chạp và thận trọng
- chăm chỉ
- châm chích
- chấm chiếm
- chạm chìm