nhắng | - Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering =Làm gì mà nhắng lên thế?+Why are you fussing so domineeringly? |
nhắng | - cũng như nhắng nhít|- behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering|= làm gì mà nhắng lên thế? why are you fussing so domineeringly?|- arrogant, insolent, presumptuous; overbearing |
* Từ tham khảo/words other:
- chăm chỉ
- châm chích
- chấm chiếm
- chạm chìm
- chạm chĩm