cười | * verb - to laugh; to smile; to sneer =bật cười+to burst out laughing |
cười | - to laugh; to chuckle; to smile; to sneer|= tôi không nhịn cười được i cannot help laughing|= hắn vừa nói vừa cười, nên chẳng ai tin he said with a laugh, so nobody believed him|- to laugh; to mock; to make fun of...|= đừng cười cái tính ngây thơ của cô ấy! don't laugh at her naivety! |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chước điệu bộ
- bắt chước đùa
- bắt chước hy-lạp
- bắt chước lố lăng
- bắt chước mù quáng