Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc viễn chinh
* dtừ|- expedition
* Từ tham khảo/words other:
-
lời chửi rủa
-
lời chửi rủa thậm tệ
-
lối chừng
-
lời chứng
-
lới chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc viễn chinh
* Từ tham khảo/words other:
- lời chửi rủa
- lời chửi rủa thậm tệ
- lối chừng
- lời chứng
- lới chứng