Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạy nghề
- to teach someone one's trade; (sự dạy nghề) vocational education; vocational training
* Từ tham khảo/words other:
-
xem lướt qua
-
xem mạch
-
xem mặt
-
xem này
-
xem nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạy nghề
* Từ tham khảo/words other:
- xem lướt qua
- xem mạch
- xem mặt
- xem này
- xem nhẹ