Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp rào thấp
- low wire entanglement
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng thịt vai
-
miếng thủ thế lại
-
miếng thuốc cao
-
miếng thuốc lá
-
miếng thuốc lá nhai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp rào thấp
* Từ tham khảo/words other:
- miếng thịt vai
- miếng thủ thế lại
- miếng thuốc cao
- miếng thuốc lá
- miếng thuốc lá nhai