Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc đấu tranh
* dtừ|- struggle, contest, fighting
* Từ tham khảo/words other:
-
giá ban đầu
-
giá bán lấy tiền ngay
-
giá bán lẻ
-
giá bán sỉ
-
giá bán xon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc đấu tranh
* Từ tham khảo/words other:
- giá ban đầu
- giá bán lấy tiền ngay
- giá bán lẻ
- giá bán sỉ
- giá bán xon