Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phúc lợi
- Welfare
=Quỹ phúc lợi+A welfare fund
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phúc lợi
- welfare|= phúc lợi xã hội social security; social welfare|= sống nhờ phúc lợi xã hội to live on welfare
* Từ tham khảo/words other:
-
chiệc
-
chiếc bách
-
chiếc bóng
-
chiếc cặp đôi
-
chiếc chiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc lợi
* Từ tham khảo/words other:
- chiệc
- chiếc bách
- chiếc bóng
- chiếc cặp đôi
- chiếc chiếu