Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung quăng
- larva, grub
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạy cảm ánh sáng
-
nhậy cắn quần áo
-
nhảy cẫng
-
nhảy cẫng lên
-
nhảy cẩng lên vui sướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung quăng
* Từ tham khảo/words other:
- nhạy cảm ánh sáng
- nhậy cắn quần áo
- nhảy cẫng
- nhảy cẫng lên
- nhảy cẩng lên vui sướng