Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không lá
* ttừ|- aphyllous
* Từ tham khảo/words other:
-
bom từ trường
-
bơm vào một bộ phận
-
bom vi trùng
-
bơm vòi rồng
-
bom xăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không lá
* Từ tham khảo/words other:
- bom từ trường
- bơm vào một bộ phận
- bom vi trùng
- bơm vòi rồng
- bom xăng