cùng nhau | - together|= chúng tôi sẽ cùng nhau phấn đấu để đạt thành tích tốt hơn we'll strive together for better achievements|- to share|= họ phải cùng nhau chịu trách nhiệm về vụ tai nạn they must be jointly responsible for the accident; they must share the blame for the accident |
* Từ tham khảo/words other:
- hồ trên miệng núi lửa đã tắt
- hộ trì
- hố tro
- hỗ trợ
- hỗ trợ kỹ thuật