Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt cao
- high temperature; high fever|= bị sốt cao to have/run a high temperature; to have a high fever; to be burning with fever
* Từ tham khảo/words other:
-
cái vĩ
-
cái vỉ nướng bánh
-
cái việc
-
cái vỏ
-
cái vỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt cao
* Từ tham khảo/words other:
- cái vĩ
- cái vỉ nướng bánh
- cái việc
- cái vỏ
- cái vỗ