Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn lên
* thngữ|- to lift up one's eyes, to look up|* ttừ|- upcast
* Từ tham khảo/words other:
-
nốt lướt
-
nốt mạnh
-
nốt mi
-
nốt móc
-
nốt móc ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn lên
* Từ tham khảo/words other:
- nốt lướt
- nốt mạnh
- nốt mi
- nốt móc
- nốt móc ba