Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn len lét
- to take a furtive look
* Từ tham khảo/words other:
-
theo gót
-
theo gương
-
theo gương ai
-
theo gương người nào
-
theo hầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn len lét
* Từ tham khảo/words other:
- theo gót
- theo gương
- theo gương ai
- theo gương người nào
- theo hầu