Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thua liểng xiểng
- to be beaten hollow; to suffer complete defeat
* Từ tham khảo/words other:
-
tin lan đi
-
tin lành
-
tin lượm lặt
-
tín lý
-
tin ma quỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thua liểng xiểng
* Từ tham khảo/words other:
- tin lan đi
- tin lành
- tin lượm lặt
- tín lý
- tin ma quỷ