Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt thạch
- (từ cũ; nghĩa cũ) Talc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoạt thạch
- (từ nghĩa cũ) talc
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tranh tô màu chuyển dần
-
bức tranh tường
-
bục trèo
-
bức tử
-
bức tự họa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt thạch
* Từ tham khảo/words other:
- bức tranh tô màu chuyển dần
- bức tranh tường
- bục trèo
- bức tử
- bức tự họa