Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thua liểng xiểng
- to be beaten hollow; to suffer complete defeat
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp da nằm dưới biểu bì
-
lớp da ngoài
-
lớp đá rải lên mặt đường
-
lớp da tách ra
-
lớp đá xây phủ ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thua liểng xiểng
* Từ tham khảo/words other:
- lớp da nằm dưới biểu bì
- lớp da ngoài
- lớp đá rải lên mặt đường
- lớp da tách ra
- lớp đá xây phủ ngoài