Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng một bề rộng
* ttừ|- conterminous, coterminous
* Từ tham khảo/words other:
-
biết riêng
-
biết rõ
-
biết rõ chỗ nào có lợi cho mình
-
biết rõ hơn ai hết
-
biết rõ ngọn ngành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng một bề rộng
* Từ tham khảo/words other:
- biết riêng
- biết rõ
- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình
- biết rõ hơn ai hết
- biết rõ ngọn ngành