Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
búp tay
- tapered fingers
* Từ tham khảo/words other:
-
thiêu sém
-
thiếu sinh động
-
thiếu sinh khí
-
thiếu sinh lực
-
thiếu sinh quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
búp tay
* Từ tham khảo/words other:
- thiêu sém
- thiếu sinh động
- thiếu sinh khí
- thiếu sinh lực
- thiếu sinh quân