Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứng họng
- speechless, dumfouded|- cũng cứng lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
-
vấn danh
-
vấn đáp
-
ván đạp chân
-
vận đạt
-
vấn đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứng họng
* Từ tham khảo/words other:
- vấn danh
- vấn đáp
- ván đạp chân
- vận đạt
- vấn đầu