cũng được |
- passable; so-so; can also|= bạn mở màn hình welcome bằng cách nhắp start, nhắp run, rồi gõ welcome exe trong ô open cũng được you can also open the welcome screen by clicking start, clicking run, and then typing welcomeexe in open|- whatever; whenever; wherever; whoever|= không sao, anh muốn đến lúc nào cũng được no problem, you can come whenever you want|- either; any|= tôi có ba áo sơ mi anh muốn mặc cái nào? - cái nào cũng được! i have three shirts which are you going to wear? - any of them!|= trong hai cái anh thích cái nào? - cái nào cũng được! which would you like? - either! |
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh tha
- lệnh thu tiền
- lệnh thuyên chuyển
- lệnh tịch biên
- lệnh tiễn