Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sát vách
- next-door|= người hàng xóm sát vách next-door neighbour|= sát vách chúng tôi là một cặp vợ chồng ở nga về next door to us there's a couple from russia
* Từ tham khảo/words other:
-
trung nông
-
trung nông lớp dưới
-
trung nông mới
-
trứng nước
-
trứng ốp lếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sát vách
* Từ tham khảo/words other:
- trung nông
- trung nông lớp dưới
- trung nông mới
- trứng nước
- trứng ốp lếp