cùng | * noun - end; limit; extremity =cùng trời cuối đất+The ends of the earth * adj - to the extremity =lâm vào bước đường cùng+To be driven to extremity -Whole; all over -Same =cùng một lúc+At the same time =cùng nhau+together * conj -and; together with =gái cùng trai |
cùng | - poor, destitute, without resources|* dtừ|- end; limit; extremity|= cùng trời cuối đất the ends of the earth|= cùng đời mạt kiếp may you have bad luck all your life|* ttừ|- to the extremity|= lâm vào bước đường cùng to be driven to extremity|- whole; all over; same|= cùng một lúc at the same time|= cùng nhau together|- (trngữ) and; together; with|= gái cùng trai girls and boys|= cùng một tuổi of the same age |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt bớ
- bắt bỏ áo thầy tu
- bắt bỏ tù
- bật bồi thường
- bật bông