Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng cha khác mẹ
- having the same father but different mothers|= anh ấy là anh cùng cha khác mẹ với tôi he's my half-brother on my father's side
* Từ tham khảo/words other:
-
kiêu xa
-
kiểu xây ghép
-
kiểu xưa
-
kilô
-
kilô oát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng cha khác mẹ
* Từ tham khảo/words other:
- kiêu xa
- kiểu xây ghép
- kiểu xưa
- kilô
- kilô oát