Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn phun
- spray paint
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡi cuốc
-
lưới đạn che
-
lưới đăng
-
lưới đánh cá
-
lưới đánh cá ba lớp mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn phun
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡi cuốc
- lưới đạn che
- lưới đăng
- lưới đánh cá
- lưới đánh cá ba lớp mắt