Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúi lạy sát đất
* dtừ|- kowtow|* nđtừ|- knockhead, kowtow
* Từ tham khảo/words other:
-
viện trưởng
-
viện tu khổ hạnh
-
viễn tự ký
-
viễn tượng
-
viện ung thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúi lạy sát đất
* Từ tham khảo/words other:
- viện trưởng
- viện tu khổ hạnh
- viễn tự ký
- viễn tượng
- viện ung thư