Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúi gằm
- bend down (because of shame or shyness)
* Từ tham khảo/words other:
-
người chủ trương không can thiệp
-
người chủ trương lập chế độ liên bang
-
người chủ trương liên hiệp
-
người chủ trương ly khai
-
người chủ trương mậu dịch tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúi gằm
* Từ tham khảo/words other:
- người chủ trương không can thiệp
- người chủ trương lập chế độ liên bang
- người chủ trương liên hiệp
- người chủ trương ly khai
- người chủ trương mậu dịch tự do