Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục súc
- rude; brutal; brute; beast|= đồ cục súc! the brute!, brute, beast
* Từ tham khảo/words other:
-
ngâm vào
-
ngâm vào nước để rửa tội
-
ngâm vào nước muối
-
ngâm vào nước nóng
-
ngâm vào nước vôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục súc
* Từ tham khảo/words other:
- ngâm vào
- ngâm vào nước để rửa tội
- ngâm vào nước muối
- ngâm vào nước nóng
- ngâm vào nước vôi