Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở làm
- work; office|= đi bộ tới sở làm to walk to work|= từ nhà tôi có thể đi bộ đến sở làm i live within walking distance of my office
* Từ tham khảo/words other:
-
rệp sáp
-
rệp son
-
rệp vừng
-
rét
-
rết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở làm
* Từ tham khảo/words other:
- rệp sáp
- rệp son
- rệp vừng
- rét
- rết