Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục mịch
* adjective
-chimsy; lumpish
=thân hình cục mịch+A lumpish body
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cục mịch
* ttừ|- lumpish; rough, clumsy|= thân hình cục mịch a lumpish body
* Từ tham khảo/words other:
-
bất bằng
-
bắt bằng dây thòng lọng
-
bắt bằng lưới
-
bắt bằng tàu lùng
-
bát bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục mịch
* Từ tham khảo/words other:
- bất bằng
- bắt bằng dây thòng lọng
- bắt bằng lưới
- bắt bằng tàu lùng
- bát bảo